Thực đơn
Cúp_bóng_đá_nữ_châu_Đại_Dương Thành tíchĐội | Vô địch | Á quân | Thứ ba | Thứ tư | Bán kết |
---|---|---|---|---|---|
New Zealand | 6 (1983, 1991, 2007, 2010, 2014,2018) | 4 (1989, 1995, 1998, 2003) | 1 (1986) | — | — |
Úc | 3 (1995, 1998, 2003) | 3 (1983, 1986, 1991) | — | — | 1 (1989) |
Đài Bắc Trung Hoa | 2 (1986, 1989) | — | — | — | — |
Papua New Guinea | — | 3 (2007, 2010, 2014) | 5 (1991, 1995, 1998, 2003,2018) | — | — |
Quần đảo Cook | — | — | 2 (2010, 2014) | — | — |
New Caledonia | — | — | 1 (1983) | 1 (2018) | — |
Tonga | — | — | 1 (2007) | 1 (2014) | — |
Fiji | — | 1 (2018) | — | 2 (1983, 1998) | — |
Quần đảo Solomon | — | — | — | 2 (2007, 2010) | — |
New Zealand B | — | — | — | 1 (1986) | — |
Samoa | — | — | — | 1 (2003) | — |
Úc B | — | — | — | — | 1 (1989) |
Thực đơn
Cúp_bóng_đá_nữ_châu_Đại_Dương Thành tíchLiên quan
Cúp bóng đá Nam Mỹ Cúp bóng đá châu Á Cúp bóng đá U-23 châu Á 2024 Cúp bóng đá châu Á 2023 Cúp bóng đá Nam Mỹ 2021 Cúp bóng đá châu Á 2019 Cúp Bóng chuyền Thách thức Nữ Châu Á 2024 Cúp bóng đá U-23 châu Á 2022 Cúp bóng đá Nam Mỹ 2016 Cúp bóng đá U-17 châu Á 2023Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Cúp_bóng_đá_nữ_châu_Đại_Dương http://www.fifa.com/womensworldcup/news/newsid=246... http://www.oceaniafootball.com/ http://www.rsssf.com/tableso/oc-women.html